KIA K3 2022: Sự lựa chọn sáng giá trong phân khúc Sedan hạng C
Giới Thiệu chung
Kia K3 là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ của Kia Cerato. Việc đổi tên Cerato nằm trong kế hoạch đồng bộ tên gọi chuỗi sản phẩm của hãng xe đến từ Hàn Quốc. Ở phiên bản K3 mới này, Kia cũng tăng trang bị thêm về tiện nghi nội thất, nâng cấp thêm một số tính năng mới, tuy nhiên công nghệ an toàn lại không có gì thay đổi so với “tiền nhiệm”Cerato.
Tổng Quan Về Sản Phẩm
KIA K3 là tên gọi khác của Cerato chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 24/9/2021, là sự lựa chọn hoàn hảo đối với một sedan C. KIA nâng cấp để K3 chuẩn hóa theo thị trường quốc tế, đồng bộ logo nhận diện mới, bổ sung phiên bản với động cơ mới, tái thiết kế với kiểu dáng ấn tượng, nâng cấp thêm tính năng và công nghệ hiện đại.
KIA K3 2023 được phân phối tại Việt Nam với 5 phiên bản: KIA K3 Deluxe (MT), Luxury, Premium, 2.0L Premium, 1.6L Turbo.
Cụ thể về mức giá chi tiết của 5 phiên bản Kia K3:
STT | Tên Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TPHCM | Liên hệ |
1 | 1.6 MT | 619 triệu | 715 triệu | 703 triệu | |
2 | 1.6 Luxury | 669 triệu | 771 triệu | 758 triệu | |
3 | 1.6 Premium | 709 triệu | 816 triệu | 802 triệu | |
4 | 2.0 Premium | 739 triệu | 850 triệu | 835 triệu | |
4 | 1.6 Turbo GT | 819 triệu | 939 triệu | 923 triệu |
NHẬN ƯU ĐÃI GIẢM GIÁ TIỀN MẶT + PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
Mô tả chi tiết về KIA K3
Thông số kỹ thuật về ngoại thất của KIA K3
KIA K3 2023 là mẫu Sedan hạng C, xe có 5 chỗ ngồi sở hữu cho mình chiều dài cơ sở lên đến 2.700mm cùng chiều dài x rộng x cao là 4,640 x 1,800 x 1,450 (mm). K3 được đánh giá là khá tương đồng so với các mẫu xe cùng phân khúc Sedan hạng C như Toyota Corolla, Altis Honda Civic, Kia Cerato.
Kích thước này giúp K3 có khoang cabin cũng sẽ rộng rãi và thoải mái hơn, giúp cho những chuyến hành trình dài không còn gò bó và chật hẹp.
Thông số kỹ thuật về ngoại thất Kia K3:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA K3 | |
Danh Mục | KIA K3 2022 |
Kiểu dáng xe | Sedan hạng C |
Sức chứa | 5 (người) |
Chiều dài cơ sở | 4,640 x 1,800 x 1,450 (mm) |
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2,700 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) |
Đặc điểm phần đầu xe:
Đầu xe Kia K3 được thiết kế ấn tượng với các đường nét sắc cạnh và dứt khoát. Lưới tản nhiệt kéo dài kết nối liền mạch cùng cụm đèn chính hai bên và thiết kế mũi hổ nay trở nên thanh mạnh hơn. Hoạ tiết bên trong cũng được khắc họa bởi kiểu 3D độc đáo.
Thêm vào đó, Kia cũng trình làng logo mới của thương hiệu mang phông chữ góc cạnh, được nối liền nhau thể hiện tham vọng vươn lên dẫn đầu thị trường xe hơi toàn cầu của hãng xe đến từ Hàn Quốc này.
Ngoài ra, cụm đèn K3 được thiết kế khá đẹp mắt. Ở phiên bản 1.6 Premium, hệ thống đèn trước sử dụng công nghệ LED tự động bật tắt, ở 2 bản còn lại sẽ dùng Halogen Projector.
Hốc hút gió của Kia K3 cũng được thiết kế rộng hơn và đặt thấp hơn, khe hút gió 2 bên được viền bao quanh màu đen bóng.
Đặc điểm phần thân xe:
Kia K3 2022 gần như không thay đổi so với Kia Cerato, vẫn mang một phong cách thể thao và năng động.
Nhìn từ bên hông, K3 trông khá thanh thoát nhờ vào kích thước lớn thuộc hàng top trong phân khúc. Phần mui hơi dốc, cửa sổ thêm viền chrom sáng bóng, tạo ra một cảm giác sang trọng, hiện đại.
Ba phiên bản của Kia K3 đều dụng la-zăng kích thước 17 inch, được thiết kế đa chấu, đi cùng với bộ lốp 225/45R17 khá bền bỉ.
Đặc điểm về đuôi xe:
Nhìn từ đằng sau, đuôi xe Kia K3 tạo cảm giác sang trọng, trẻ trung và thể hiện được sự liền mạch trong thiết kế.
Hình dáng thiết kế của lỗ thông gió giả tương tự như lưới tản nhiệt mũi hổ ở đầu xe. Trên chiếc Sedan hạng C này, Kia đã cập nhật đồ họa đèn hậu, thêm các họa tiết đứt đoạn trông khá tinh tế và nâng cao vị thế trong mắt người nhìn.
Trang bị về ngoại thất Kia K3:
TRANG BỊ NGOẠI THẤT CỦA KIA K3 | |||||
Danh Mục | KIA K3 Deluxe (MT) | KIA K3 Luxury | KIA K3 1.6L Premium | KIA K3 2.0L Premium | KIA K3 1.6L Turbo |
Cụm đèn trước | Halogen / Projector | LED | |||
Tính năng tự động bật/tắt | Có | ||||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy điện | ||||
Viền cửa sổ | Thường | Mạ Crom | |||
Cụm đèn sau | Halogen | LED | |||
Cốp sau mở điện thông minh | Có | ||||
Bodykit phong cách GT | Không | Có | |||
Cánh hướng gió thể thao | Không | Có |
Đánh giá về nội thất xe:
Nội thất của Kia K3 mang nhiều công nghệ mới nhưng nội thất thì vẫn giữ nguyên như Kia Cerato.
Khoang lái có vô lăng 3 chấu thể thao quen thuộc trên Kia Cerato. Điểm đặc biệt là dòng K3 này, vị trí trung tâm đã xuất hiện thêm logo mới và phía sau có lẫy chuyển số. Ở phiên bản 1.6 Turbo GT vô lăng được chuyển sang kiểu D-cut ấn tượng hơn.
Không gian rộng rãi giúp K3 chiếm ưu thế trước nhiều đối thủ cùng phân khúc. Khoang hành lý K3 có dung tích lên đến 428 lít được trang bị tính năng mở cốp điện thông minh và có thể linh hoạt tăng không gian để đồ.
Về tiện ích, K3 sở hữu cho mình chiếc màn hình tích hợp đầy đủ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, hệ thống định vị Navigation… Bản Deluxe và Luxury dùng màn hình 8 inch, bản Premium 10.25inch – lớn nhất phân khúc. Tất cả các bản đều có âm thanh 6 loa và hệ thống điều hòa chỉnh cơ.
Trang bị nội thất của Kia K3:
TRANG BỊ NỘI THẤT KIA K3 | |||||
Danh Mục | KIA K3 Deluxe (MT) | KIA K3 Luxury | KIA K3 1.6L Premium | Kia K3 2.0L Premium | KIA K3 1.6L Turbo |
Ghế ngồi bọc da | Có | ||||
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2 | Có | ||||
Tay lái bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||||
Chìa khóa thông minh Smartkey | Có | ||||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động, 2 vùng độc lập | |||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | |||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | |||
Sưởi ấm, làm mát ghế lái | Không | Có | |||
Sạc không dây | Không | Có | |||
Màn hình đa thông tin | 3.5 (inch) | 4.2 (inch) | |||
Màn hình cảm ứng | 8 (inch) | 10.25 (inch) | |||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||||
Gương chiếu hậu chống chói tự động ECM | Không | Có | |||
Điều chỉnh chế độ vận hành | Không | Có | |||
Khởi động từ xa | Không | Có | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | |||
Vô lăng D-Cut | Không | Có | |||
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Có | |||
Lẫy chuyển số thể thao | Không | Có |
Động cơ của xe:
Kia K3 vẫn duy trì động cơ xăng Gamma 1.6L và Nu 2.0L như “tiền nhiệm” Cerato và cùng với đó là bổ sung thêm Turbo mới. Nhìn chung, chiếc sedan hạng C này thực sự tự tin và nhanh nhẹn khi đi qua những con đường quanh co và mang đến một lượng phản hồi tốt thông qua vô-lăng thể thao.
ĐỘNG CƠ VẬN HÀNH KIA K3 | |||||
Danh Mục | KIA K3 Deluxe (MT) | KIA K3 Luxury | KIA K3 1.6L Premium | KIA K3 2.0L Premium | KIA K3 1.6L Turbo |
Kiểu động cơ | Gamma | NU | Turbo | ||
Dung tích | 1.6L | 2.0L | 1.6L | ||
Công suất tối đa | 126 (hp) | 150 (hp) | 201 (hp) | ||
Momen xoắn cực đại | 155 (Nm) | 192 (Nm) | 265 (Nm) | ||
Hộp số | 6MT | 6AT | 6AT | 6AT | 7-DCT
|
Trang bị an toàn trên Kia K3 2022
Trang bị an toàn KIA K3 chỉ dừng lại ở mức đủ dùng, giống như tiền nhiệm trước đó và không có gì quá nối bật. Các trang bị an toàn có thể kể đến như: cảm biến hỗ trợ đổ xe, cảnh báo điểm mù trên kính chiếu hậu, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, kiểm soát hành trình,…
Thông số về trang bị an toàn Kia K3
TRANG BỊ AN TOÀN KIA K3 | |||||
Danh Mục | KIA K3 Deluxe (MT) | KIA K3 Luxury | KIA K3 1.6L Premium | KIA K3 2.0L Premium | KIA K3 1.6L Turbo |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | ||||
Kiểm soát hành trình | Có | ||||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Cân bằng điện tử ESC | Có | ||||
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Sau | Trước & Sau | ||
Camera lùi | Có | ||||
Cảnh báo điểm mù trên gương chiếu hậu | Không | Có |
Các câu hỏi thường gặp
– Mức tiêu hao nhiên liệu của Kia K3là bao nhiêu?
Trả lời: Mức nhiên tiêu thụ nhiên liệu của Kia K3 được tổng hợp như bản bên dưới:
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kia K3 1.6L |
Kết hợp | 6,8 lít/ 100 km |
Trong đô thị | 9,2 lít/ 100 km |
Ngoài đô thị | 5,4 lít/ 100 km |
– Kia K3 có mấy màu?
Trả lời: Kia K3 2022 có 7 màu: đỏ, xanh nước biển, xanh sẫm, trắng ngọc trai, bạc, xám và đen.
– Kia K3 giá bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giá xe KIA K3 2023 tại Việt Nam giao động từ 619 – 819 triệu VND cho 5 phiên bản: KIA K3 Deluxe (MT), Luxury, Premium, 2.0L Premium, 1.6L Turbo. Chi tiết mời bạn đọc xem bên dưới nhé!
STT | Tên Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TPHCM |
1 | 1.6 MT | 619 triệu | 715 triệu | 703 triệu |
2 | 1.6 Luxury | 669 triệu | 771 triệu | 758 triệu |
3 | 1.6 Premium | 709 triệu | 816 triệu | 802 triệu |
4 | 2.0 Premium | 739 triệu | 850 triệu | 835 triệu |
4 | 1.6 Turbo GT | 819 triệu | 939 triệu | 923 triệu |
Tổng Kết
Kia K3 hiện tại là một mẫu xe rẻ nhất trong phân khúc sedan hạng C. Thêm vào đó, K3 sở hữu một loạt trang bị đẳng cấp cùng thiết kế thể thao, bắt mắt, hiện đại và không kém phần tinh tế. Lần nâng cấp của K3 là khá thành công như với Cerato với thành tích luôn dẫn đầu phân khúc. Với giá cạnh tranh, không gian rộng rãi, trang bị khá hiện đại, K3 là lựa chọn đáng tham khảo cho những ai có lựa chọn mua xe chạy dịch vụ Taxi, Grab.
Reviews
There are no reviews yet.